Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ơn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
tương kiến
tương lai
tương liên
tương ngộ
tương phùng
tương phản
tương quan
tương tàn
tương tác
tương tế
tương tự
tương thân
tương thích
tương trợ
tương tri
tương truyền
tương tư
tương xứng
uyên ương
van lơn
vô cương
vô lương
vô lương tâm
vô lương tâm
vô phương
vô ơn
vấn vương
vầng dương
vận đơn
vận lương
vết thương
vết thương
vỗ ơn
văn chương
văn chương
viễn dương
viễn phương
vườn ương
vươn
vươn
vươn vai
vương
vương
vương đạo
vương bá
vương công
vương cung
vương giả
vương hầu
vương miện
vương nghiệp
vương phủ
vương phi
vương quyền
vương vãi
vương vãi
vương víu
vương víu
vương vấn
vương vấn
vương vị
xà đơn
xót thương
xạ hương
xạ hương
xe cứu thương
xe cứu thương
xuân sơn
xuất dương
xuất dương
xuyên sơn
xơn xớt
xưng vương
xương
xương
xương ức
xương ống
xương đòn
xương đùi
xương đe
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last