Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
đại nghị
đại nghịch
đại nguyên soái
đại nhân
đại nho
đại sứ
đại số
đại từ
đạm
đạm bạc
đạn
đạn đạo
đạn dược
đạn ghém
đạn lửa
đạn trái phá
đạn xuyên
đạo
đạo ôn
đạo đạt
đạo đức
đạo đức học
đạo binh
đạo cô
đạo cụ
đạo chích
đạo diễn
đạo giáo
đạo hàm
đạo hạnh
đạo hữu
đạo hiệu
đạo lí
đạo lộ
đạo mạo
đạo nghĩa
đạo quân
đạo sĩ
đạo tặc
đạp
đạp đổ
đạp bằng
đạp lúa
đạp mái
đạp thanh
đạt
đạt lí
đạt-lai lạt-ma
đả
đả đảo
đả đớt
đả động
đả kích
đả phá
đả tử
đả thông
đả thương
đảm
đảm đang
đảm đương
đảm bảo
đảm nhận
đảm nhiệm
đảm phụ
đản
đản bạch
đảng
đảng bộ
đảng cương
đảng kì
đảng phái
đảng phí
đảng phong
đảng sử
đảng tính
đảng tịch
đảng tranh
đảng trưởng
đảo
đảo ảnh
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last