Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for độ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
đội bảng
đội hình
đội hợp xướng
đội kèn
đội lốt
đội ngũ
đội phó
đội quân
đội sổ
độn
độn tóc
độn thổ
độn vai
động
động đào
động đĩ
động đất
động đậy
động đực
động điên
động bào tử
động bào tử nang
động biển
động binh
động cấn
động cỡn
động chạm
động cơ
động danh từ
động dao
động dạng
động dục
động dụng
động dung
động hình
động học
động mạch
động mạch chủ
động tĩnh
động tình
động tính từ
động từ
động tử
động vật
động vật chí
động vật học
động viên
độp
đột
đột biến
đột kích
đột khởi
đột ngột
đột nhập
đột nhiên
đột phá
đột phá khẩu
đột phát
đột qụy
đột tử
đột xuất
đi bộ đội
đơn độc
bàn độc
bán tự động
báo động
bình độ
bạo động
bấm độn
bất động
bất động sản
bất bạo động
bị động
bộ đội
biên độ
biên đội
biến động
biệt động đội
binh đội
cao độ
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last