Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
biến động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • changer
    • Vạn vật luôn luôn biến động
      la nature change sans cesse
  • fluctuer; être fluctuant
    • Giá cả biến động
      prix qui fluctuent
  • agitation; bouleversement; perturbation; trouble; convulsion
    • Biến động xã hội
      agitation sociale
    • Biến động kinh tế
      bouleversements économiques
    • Biến động chính trị
      perturbations politiques
    • Cuộc biến động đổ máu
      troubles sanglants
  • fluctuation; mouvement
    • Biến động giá cả
      fluctuations des prix
    • Biến động của thị trường chứng khoán
      mouvements de la Bourse
Related search result for "biến động"
Comments and discussion on the word "biến động"