Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for đài dinh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
dinh dưỡng
dinh
dinh điền
đài dinh
Bà Rịa-Vũng Tàu
tẩm bổ
màu mỡ
ngọc đường
bia hạ mã
Sừng Trâu
rễ
an dinh
tổng hành dinh
doanh
Ngọc Đường
bình chương
lạc thành
luân canh
cam
suy
gầy
Trần phủ
Chuyện trại Tây
dính
còi
Cà Ná
nhau
cơ
Khúc Quảng Lăng
Mãi Thần
Mạc Cửu
Trương Tấn Bửu
Ninh Thuận
Quảng Bình
Nguyễn Đình Chiểu
Võ Tánh
Lê Văn Duyệt
Nguyễn Phúc Chu
Hoàng Diệu
Nguyễn Phúc Tần