Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for úng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
đúng
úng
chỉnh
thể nghiệm
trúng
nhằm
hợp lí
dự đoán
liều lượng
hơi thiếu
quấy rầy
cam đoan
cải chính
lẩm cẩm
hàm hồ
thực tế
tiểu thặng
nghiệm đúng
dẫn
sai số
hiệu chính
phóng uế
phải cách
lạc
luật
chứng minh
đích danh
dùng
lỗi
nền
thất vận
lang
chép
nói thật
vừa
tin
chắc
sõi
Giản nước Tề - 3 phen đề thí vua
tư duy
trệch
mở màn
xin
thực thà
ngữ pháp
tào khương
lương tri
ngợ
nghiêm cách
thanh giáo
bừa bãi
sáng suốt
tim đen
sững
hiệp thương
quy tắc
quốc công
tuân thủ
thất hiếu
hợp lý
xác đáng
vừa tầm
ngông cuồng
trai giới
uốn nắn
nghịch lý
lạc đề
tâm lý
kịp
kỳ thực
sao chép
đợ
cứu xét
lễ tục
thập hồng
hợp ý
hợp âm
chừng mực
láu
lắp ráp
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last