Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
114
115
116
117
118
119
120
Next >
Last
phát đạt
phát chẩn
phát hoả
phát khiếp
phát kiến
phát mại
phát rẫy
phát tiết
phát vấn
phát xuất
phân đạm
phân đoạn
phân bậc
phân bắc
phân cắt
phân cực kế
phân chất
phân giải
phân hạch
phân hạng
phân hoạch
phân lập
phân loại
phân loại học
phân tiết
phân trần
phây phẩy
phèn đẹt
phép giải
phép mầu
phép tắc
phép thế
phép thuật
phê chuẩn
phì đại
phìa tạo
phí phạm
phòng giấy
phòng hạn
phòng hoả
phòng mạch
phòng thương mại
phòng tuyến
phó bảng
phó mặc
phó tiến sĩ
phóng đại
phóng bút
phóng hoả
phóng túng
phóng uế
phóng xạ
phôi cầu
phù kế
phù phiếm
phù thế
phù trầm
phú
phú ông
phú bẩm
phú cường
phú gia
phú hào
phú hậu
phú hữu
phú hộ
phú lục
phú nông
phú quý
phú thương
phúc
phúc án
phúc âm
phúc ấm
phúc đáp
phúc đức
phúc bồn tử
phúc chốt
phúc hạch
phúc hậu
First
< Previous
114
115
116
117
118
119
120
Next >
Last