Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
112
113
114
115
116
117
118
Next >
Last
nhục mạ
nhục nhằn
nhức đầu
nhựa dầu
nhệu nhạo
nhổ trại
nhị nguyên luận
nhị phẩm
nhị viện chế
nhớ lại
nhớ tiếc
nhớt kế
nhộn nhạo
nhộng trần
nhăm nhắp
nhăn mặt
nhăn nhúm
nhăn nhẳn
nhăn nhẵn
nhăng nhẳng
nhem nhúa
nhem nhẻm
nhiên hậu
nhiếc
nhiếc móc
nhiếc mắng
nhiếp ảnh
nhiếp chính
nhiều nhặn
nhiệm mầu
nhiệt hạch
nhiệt huyết
nhiệt kế
nhiễm bẩn
nhiễm khuẩn
nhiễm lạnh
nhiễm sắc
nhiễm sắc thể
nhiễm xạ
nhiễu xạ
nho lại
nhoen nhoẻn
nhu đạo
nhu cầu
nhu nhú
nhu thuật
nhu yếu
nhu yếu phẩm
nhuận tràng
nhuế nhóa
nhung kẻ
nhung nhúc
nhung vải
nhơ bẩn
như quả
như thế
như vầy
như vậy
nhường ấy
nhường lại
nhược bằng
niêm luật
niêm mạc
niêm yết
niên đại
niên đại học
niên bạ
niên thiếu
niết
niết bàn
no ấm
non trẻ
non yếu
nong nả
nuôi cấy
nuôi nấng
nuôi trẻ
nuối tiếc
nuốt giận
nuốt hận
First
< Previous
112
113
114
115
116
117
118
Next >
Last