Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
111
112
113
114
115
116
117
Next >
Last
nhắc lại
nhắc nhở
nhắc nhỏm
nhắc nhủ
nhắc vở
nhắm
nhắm chừng
nhắm mắt
nhắm nghiền
nhắm nháp
nhắm nhía
nhắm nhe
nhắm rượu
nhắn
nhắn nhủ
nhắn nhe
nhắn tin
nhắng
nhắp
nhắp mắt
nhắp nháp
nhắt
nhằm
nhằm lúc
nhằm nhì
nhằn
nhằng
nhằng nhẵng
nhằng nhịt
nhẳn
nhẳng
nhặm
nhặm lẹ
nhặng
nhặng bộ
nhặng xị
nhặt
nhặt khoan
nhặt nhạnh
nhặt thưa
nhẹ
nhẹ bụng
nhẹ bỗng
nhẹ bước
nhẹ dạ
nhẹ lời
nhẹ mình
nhẹ miệng
nhẹ nợ
nhẹ nhàng
nhẹ nhõm
nhẹ tay
nhẹ tênh
nhẹ tình
nhẹ tính
nhẻ
nhẻ nhói
nhẻm
nhẵn
nhẵn bóng
nhẵn nhụi
nhẵn thín
nhọ mặt
nhọc nhằn
nhọn hoắt
nhọn vắt
nhỏ dại
nhỏ hẹp
nhỏ nhắn
nhỏ nhặt
nhỏ nhẹ
nhỏ nhẻ
nhỏ yếu
nhỏm nhẻm
nhỏng nha nhỏng nhảnh
nhỏng nhảnh
nhờ cậy
nhờ vả
nhợt nhạt
nhục đậu khấu
First
< Previous
111
112
113
114
115
116
117
Next >
Last