Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ông in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
An Hải Đông
An Lợi Đông
An Nông
An Ninh Đông
An Phú Đông
An Thái Đông
An Thới Đông
Đào Công
Đông Chu
Đông Lăng
Đông sàng
Đông y Bảo Giám
Đại Than, Đông Triều
Đảng Tiến, Đông Sơ
Đặng Thông
Đức Tông
Đổ rượu ra sông thết quân lính
Đổng công
Đinh Công Tráng
Đinh Công Trứ
án thông phỉ
âm công
ôn Công
ông
ông anh
ông Đoàn trốn khách
ông ổng
ông đồng
ông địa
ông ba mươi
ông bà
ông bà ông vải
ông công
ông cụ
ông cụ non
ông cha
ông gia bà gia
ông già
ông lão
ông mãnh
ông nội
ông ngoại
ông nhạc bà nhạc
ông táo
ông tạo
ông từ
ông tổ
ông trời
ông tơ
ông tướng
ông vải
ông xanh
ở không
ăn không
đàn ông
đình công
đòn dông
đông
đông đúc
đông đảo
đông cung
đông lân
đông ly
đông quân
đông sàng
đông Tấn tây Tần
đông y
đốc công
ban công
Ban Công
Bao Công
Bàng Mông, Hậu Nghệ
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
Bát công (Núi)
Bãi Bông
bãi công
Bình Đông
Bình Hoà Đông
Bình Khánh Đông
Bình Thạnh Đông
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last