Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
đông Tấn tây Tần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Kẻ ở nước Tấn (phía Đông) người ở nước Tần (phía Tây), chỉ sự xa cách mỗi người một ngả
Comments and discussion on the word "đông Tấn tây Tần"