Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ông in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
lông mi
lập công
luận công
lưu thông
ma cà bông
mênh mông
mông
mông đít
mông lung
mông mênh
mông mốc
mông muội
mông quạnh
mục đông
mừng công
muông
mưa dông
nói bông
nói suông
nói trống không
nón lông
nông
nông công nghiệp
nông cạn
nông cụ
nông choèn
nông dân
nông gia
nông giang
nông hóa học
nông học
nông hộ
nông hội
nông lâm
nông lịch
nông nghiệp
nông sản
nông sờ
nông tang
nông thôn
nông trang
nông trại
nông trường
nông vận
nông vụ
núi sông
nằm không
nếu không
nữ công
nội công
ngày công
ngóng trông
ngô công
ngông
ngông cuồng
ngông nghênh
ngồi không
ngoặc vuông
ngư ông
nhà nông
nhà rông
nhà tông
nhân công
nhông
nhông nhông
nhạc công
nhựa thông
như không
ni lông
non sông
nuông
nuông chiều
pháo bông
phân công
phép thông công
phòng không
phông
phú ông
phú nông
phản công
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last