Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ông in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
phần đông
phổ thông
phổ thông đầu phiếu
phi công
phi công vũ trụ
phương đông
quán thông
quân công
quần đông xuân
quận công
quốc công
quy công
ra công
rông
rạng đông
rỗng không
ruốc bông
ruộng công
sông
sông đào
sông cái
sông con
sông máng
sông núi
sông Ngân
sông ngòi
sông nước
số đông
số không
sổ lông
song công
suông
suông tình
sung công
sư ông
tài công
tông tích
tấn công
tầm vông
từ thông
thành công
thông
thông đồng
thông điệp
thông báo
thông cáo
thông cảm
thông dụng
thông lệ
thông minh
thông qua
thông số
thông tấn xã
thông tục
thông thạo
thông thường
thông tin
thần thông
thủ công
thi công
trông
trông cậy
trông chờ
trông coi
trông ngóng
trống không
truông
vi ô lông
viễn thông
vuông
xà bông
xông
xe cam nhông
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last