Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ôi in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
mùi hôi
mầm phôi
mẹ nuôi
mềm môi
mỏng môi
mồ côi
mồ hôi
một đôi
muôi
nôi
nắng nôi
nối đuôi
nối ngôi
ngôi
ngôi báu
ngôi sao
ngôi thứ
ngôi trời
ngôi vua
ngư lôi
nhà tôi
nhôi
nhường ngôi
nuôi
nuôi bộ
nuôi cấy
nuôi dưỡng
nuôi nấng
nuôi trẻ
nuôi trồng
nuốt trôi
nước đôi
nước vôi
pha phôi
phân đôi
phôi
phôi bào
phôi bì
phôi cầu
phôi châu
phôi dâu
phôi học
phôi nang
phôi pha
phôi sinh học
phôi thai
phôi vị
phong lôi
phong môi
quắp đuôi
quỳnh bôi
ra ngôi
rùa hôi
rẽ đôi
rửa trôi
rong đuôi chó
sao đổi ngôi
sánh đôi
sóng đôi
sôi
sôi động
sôi bụng
sôi gan
sôi máu
sôi nổi
sôi ruột
sôi sục
sôi tiết
sục sôi
sứt môi
số dôi
sống đuôi
se môi
sinh đôi
sinh sôi
tam khôi
tanh hôi
tôi
tôi đòi
tôi con
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last