Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
évent
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự hả hơi
    • Ce vin sent l'évent
      rượu nho này hả hơi
  • (động vật học) lỗ mũi (cá voi)
  • (kỹ thuật) lỗ hơi (ở khuôn đúc)
Related search result for "évent"
Comments and discussion on the word "évent"