French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- lô; thang, bảng
- éventail d'articles à bon marché
lô đồ bán rẻ
- éventail des prix
bảng giá
- éventail des salaires
thang lương
- choses qui se disent derrière l'éventail
điều rỉ tai
- en éventail
theo hình quạt, theo hình rẻ quạt