Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for étranger in Vietnamese - French dictionary
ngoại quốc
nước ngoài
việt kiều
việt kiều
xa lạ
xa lạ
lạ
người
ngoài
sùng ngoại
kiều hối
lữ thứ
kẻ nể
xuất ngoại
xuất dương
xuất dương
quê khách
hải ngoại
quê người
khách địa
lưu học sinh
người dưng
đồng bang
du học sinh
tha hương
du học
kiều bào
kiều cư
người lạ
dị vật
xồ
nước lã
đất khách
khách
di tản
chỉn
nhập cư
bỏ thây
tra xét
trú ngụ
ăn học
bôn ba
ngoại
sùng
kinh tế
truyền thanh