Từ "ériger" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại động, có nghĩa là "dựng lên" hoặc "thiết lập". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng, thành lập hoặc nâng cao một cái gì đó.
Giải thích nghĩa:
Dựng lên/Thiết lập: "ériger" thường được dùng để chỉ hành động xây dựng hoặc lắp đặt một cấu trúc nào đó.
Ví dụ: ériger une colonne - dựng một cây cột.
Ví dụ: ériger un temple - dựng một ngôi đền.
Ví dụ: ériger un tribunal - thiết lập một tòa án.
Nâng lên: Từ này cũng có thể mang nghĩa bóng là nâng cao hoặc công nhận một điều gì đó.
Biến thể của từ:
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Trong ngữ cảnh xây dựng: "ériger" thường đi với danh từ chỉ các cấu trúc vật lý như cột, đền, tòa án.
Trong ngữ cảnh khái niệm: "ériger" có thể được sử dụng để chỉ việc nâng cao giá trị, nguyên tắc hay quy tắc nào đó.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Construire: xây dựng, nhưng từ này thường chỉ hành động xây dựng một cái gì đó cụ thể.
Établir: thiết lập, thường sử dụng trong ngữ cảnh thành lập một tổ chức hoặc hệ thống.
Lever: nâng lên, nhưng không chỉ rõ việc dựng lên như "ériger".
Idioms và Phrased verbs:
Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "ériger", nhưng có thể sử dụng kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như:
Ví dụ nâng cao:
Ériger des ponts entre les cultures: Dựng lên những cây cầu giữa các nền văn hóa (nghĩa bóng chỉ việc tạo mối liên kết và hiểu biết giữa các nền văn hóa khác nhau).
Ériger la justice en principe fondamental: Nâng cao công lý thành nguyên tắc cơ bản.