Characters remaining: 500/500
Translation

épars

Academic
Friendly

Từ "épars" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "rải rác" hoặc "tản mát". Từ này thường được dùng để miêu tả một thứ đó không tập trung, phân tán hoặc không đồng nhất.

Định nghĩa chi tiết:
  • Épars: Tính từ chỉ sự phân tán, không tập trung. Ví dụ: khi nói về những ngôi nhà, cây cối hay các vật thể khác không được bố trí gọn gàng nằm rải rác xung quanh một khu vực nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Des maisons éparses autour d'un village.
    (Những ngôi nhà rải rác xung quanh làng.)

  2. Les étoiles dans le ciel sont éparses.
    (Những ngôi sao trên bầu trời thì rải rác.)

  3. Il y a des idées éparses dans son discours.
    ( những ý tưởng tản mát trong bài phát biểu của anh ấy.)

Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Éparpillement: Danh từ từ "épars", chỉ sự phân tán hoặc rải rác. Ví dụ: L'éparpillement des documents a causé des problèmes. (Sự rải rác của các tài liệu đã gây ra vấn đề.)
  • Éparpillé(e): Phân từ quá khứ, có thể dùng như một tính từ. Ví dụ: Des papiers éparpillés sur le bureau. (Những tài liệu rải rác trên bàn làm việc.)
Từ gần giống:
  • Dispersé: Cũng có nghĩa là "phân tán" nhưng thường được dùng trong bối cảnh chỉ những thứ đã được phân tán một cách chủ ý, ví dụ như đám đông người.
Từ đồng nghĩa:
  • Éparpillé: (đã rải rác)
  • Dispersé: (phân tán)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "épars" không các idioms điển hình, nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu ngữ nghĩa tương tự như: - "Être éparpillé": (bị phân tán, không tập trung) Ví dụ: Les idées sont éparpillées dans le projet. (Các ý tưởng bị phân tán trong dự án.)

Lưu ý:

Khi sử dụng "épars", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến sự thiếu tổ chức hoặc không hệ thống. Trong khi đó, "dispersé" có thể mang nghĩa trung tính hơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

tính từ
  1. rải rác, tản mát
    • Maisons éparses autour d'un village
      những ngôi nhà rải rác xung quanh làng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "épars"