Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écoute
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hàng hải) dây lèo buồm
  • sự nghe (điện thoại, rađiô)
  • (quân sự) sự nghe ngóng
  • (số nhiều) tai (lợn lòi)
    • être aux écoutes
      rình nghe, nghe ngóng
tính từ
  • (Soeur écoutes) (tôn giáo) bà xơ đi kèm (bà xơ khác ra phòng tiếp khách trong một tu viện)
Related search result for "écoute"
Comments and discussion on the word "écoute"