French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (nghĩa bóng) ánh long lanh, ánh lấp lánh
- éclair du regard
cái nhìn long lanh
- éclair des diamants
ánh lấp lánh của kim cương
- (nghĩa bóng) sự thoáng hiện giây lát
- Cet insensé a des éclairs de raison
tên mất trí ấy cũng có những giây lát tỉnh táo
- Un éclair de passion
một giây lát đam mê
tính từ
- chớp nhoáng
- Guerre éclair
chiến tranh chớp nhoáng
danh từ giống đực