Characters remaining: 500/500
Translation

éclaircir

Academic
Friendly

Từ "éclaircir" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩalàm cho một thứ đó trở nên sáng hơn, rõ ràng hơn hoặc nhẹ nhàng hơn. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cụ thể.

Định nghĩa:
  • Éclaircir có thể hiểu là "làm sáng lên", "làm rõ ràng", "làm thưa ra" hoặc "làm loãng ra".
Các cách sử dụng:
  1. Làm sáng màu sắc:

    • Ví dụ: Éclaircir une teinture (làm sáng màu nước nhuộm).
  2. Làm thưa ra hoặc loãng ra:

    • Ví dụ: Éclaircir une sauce (làm loãng nước sốt).
  3. Làm rõ ràng một vấn đề:

    • Ví dụ: Éclaircir une question (làm một vấn đề).
  4. Tỉa thưa:

    • Ví dụ: Éclaircir une futaie (tỉa thưa khu rừng).
  5. Mài nhẵn (kính đồng hồ):

    • Ví dụ: Éclaircir le verre (mài nhẵn kính).
Biến thể từ gần giống:
  • Éclaircissement: danh từ tương ứng, nghĩasự làm sáng lên hoặc sự làm rõ ràng.

    • Ví dụ: L'éclaircissement de la situation (sự làm rõ ràng của tình huống).
  • Éclairci: tính từ, chỉ trạng thái đã được làm sáng hoặc đã trở nên rõ ràng.

    • Ví dụ: Un ciel éclairci (một bầu trời đã được làm sáng).
Từ đồng nghĩa:
  • Clarifier: cũng có nghĩalàm , làm sáng.
    • Ví dụ: Clarifier une idée (làm một ý tưởng).
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Éclaircir les choses: làm mọi việc trở nên rõ ràng hơn.
  • Éclaircir l'esprit: làm cho tâm trí trở nên sáng suốt hơn.
Chú ý:
  • Trong ngữ cảnh khác nhau, "éclaircir" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, vì vậy khi sử dụng, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng.
  • Để phân biệt với các từ gần nghĩa, bạn có thể ghi nhớ rằng "éclaircir" thường liên quan đến việc làm sáng hoặc làm một cách vậthoặc trừu tượng, trong khi "clarifier" thường thiên về việc làm cho ý tưởng hoặc thông tin trở nên dễ hiểu hơn.
Kết luận:

Từ "éclaircir" là một từ đa nghĩa nhiều cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp.

ngoại động từ
  1. làm cho rạng ra, làm cho sáng ra, làm cho màu ra
    • Vent qui éclaircit le ciel
      gió làm cho trời rạng ra
    • éclaicir une teinture
      làm sáng màu nước nhuộm
  2. làm cho quang, làm cho thưa, tỉa thưa, làm cho loãng ra
    • éclaircir une futaie
      tỉa thưa khu rừng
    • éclaircir ses cheveux
      tỉa bớt tóc
    • éclaircir une sauce
      làm loãng nước xốt
    • éclaircir les rangs
      xếp hàng thưa ra
  3. (kỹ thuật) mài nhẵn (kính đồng hồ)
  4. (nghĩa bóng) làm (cho)
    • éclaircir une question
      làm cho một vấn đề
  5. (từ , nghĩa ) phá tan (sự nghi ngờ...)

Comments and discussion on the word "éclaircir"