Characters remaining: 500/500
Translation

ébraiser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "ébraiser" là một động từ tương đối ít gặp, mang nghĩa "lấy than (ở ) ra". Để giải thích hơn, chúng ta có thể phân tích từ này như sau:

Định nghĩa
  • Ébraiser (đọc là /e.bʁɛ.ze/) là một ngoại động từ, có nghĩalấy than ra khỏi . Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc kỹ thuật, nơi than được sử dụng như một nguồn năng lượng.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh công nghiệp:

    • "Il faut ébraiser le charbon du four avant de commencer la production." (Cần phải lấy than ra khỏi trước khi bắt đầu sản xuất.)
  2. Trong ngữ cảnh gia đình:

    • "Après avoir ébraisé le barbecue, nous avons commencé à griller les viandes." (Sau khi lấy than ra khỏi bếp nướng, chúng tôi đã bắt đầu nướng thịt.)
Phân biệt các biến thể
  • Ébraiser không nhiều biến thể phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các hình thức chia động từ như:
    • Je ébraise (Tôi lấy than ra)
    • Tu ébraises (Bạn lấy than ra)
    • Il/elle ébraise (Anh/ ấy lấy than ra)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Charbonner: có nghĩa là "tiếp nhiên liệu bằng than" nhưng không hoàn toàn giống với "ébraiser", không chỉ đề cập đến việc lấy than ra mà còn bao hàm cả việc bổ sung nhiên liệu vào .
  • Retirer: có nghĩa là "lấy ra", trong một số ngữ cảnh có thể được sử dụng thay cho "ébraiser", nhưng không cụ thể về than.
Các cụm từ (idioms) cụm động từ (phrased verbs)
  • Hiện tại, "ébraiser" không nhiều idioms hoặc cụm động từ phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến việc sử dụng than trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như "faire du feu" (đốt lửa).
Chú ý
  • "ébraiser" là một thuật ngữ chuyên ngành, nên có thể không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Học sinh cần lưu ý sử dụng từ này trong các ngữ cảnh phù hợp.
ngoại động từ
  1. lấy than (ở ) ra

Similar Spellings

Words Containing "ébraiser"

Comments and discussion on the word "ébraiser"