Characters remaining: 500/500
Translation

ébraser

Academic
Friendly

Từ "ébraser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "xây loe vào trong" hoặc "tạo ra một hình dạng loemép." Trong kiến trúc, từ này thường được dùng để chỉ việc xây dựng lỗ cửa sổ hoặc cửa ra vào với các cạnh loe vào trong, giúp cho việc chiếu sáng thông gió hiệu quả hơn.

Cách sử dụng ý nghĩa:
  1. Nghĩa 1 - Kiến trúc:

    • "Ébraser une fenêtre" có nghĩaxây lỗ cửa sổ với các cạnh loe vào trong.
    • Ví dụ: "L'architecte a décidé d'ébraser les fenêtres pour maximiser la lumière naturelle." (Kiến trúc sư đã quyết định xây lỗ cửa sổ loe vào trong để tối đa hóa ánh sáng tự nhiên.)
  2. Nghĩa 2 - Nghĩa bóng:

    • Từ này cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ việc làm cho một cái gì đó trở nên rõ ràng hơn hoặc dễ hiểu hơn.
    • Ví dụ: "Il a ébrassé ses idées pour les rendre plus accessibles au public." (Anh ấy đã làm cho các ý tưởng của mình trở nên rõ ràng hơn để công chúng dễ hiểu.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "ébrasement" (danh từ) - chỉ hành động hoặc kết quả của việc xây loe.
  • Từ gần giống: "élargir" (mở rộng), nhưng "élargir" có nghĩamở rộng ra bên ngoài, trong khi "ébraser" là xây loe vào trong.
Từ đồng nghĩa:
  • "Agrandir" (mở rộng), nhưng cũng cần lưu ý rằng từ này không mang ý nghĩa cụ thể về việc xây dựng như "ébraser".
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào kết hợp trực tiếp với "ébraser." Tuy nhiên, nếu bạn muốn diễn đạt việc làm cho một cái gì đó rõ ràng hơn, bạn có thể sử dụng cụm từ "clarifier" (làm ).

Lưu ý:

Khi sử dụng "ébraser", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong kiến trúc, từ này có thể rất kỹ thuật cụ thể, trong khi trong nghĩa bóng, lại có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

ngoại động từ
  1. (kiến trúc) xây loe vào trong
    • ébraser une fenêtre
      xây lỗ cửa sổ cho loe vào trong

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ébraser"