Characters remaining: 500/500
Translation

hébraïser

Academic
Friendly

Từ "hébraïser" trong tiếng Phápmột động từ nguồn gốc từ "hébreu" (tiếng Hebrew), có nghĩa là "hóa" hoặc "biến thành" tiếng Hebrew. Từ này có thể được sử dụng theo hai cách: như một nội động từ một ngoại động từ.

Định nghĩa
  1. Nội động từ: Khi sử dụng như một nội động từ, "hébraïser" có nghĩatham gia vào việc nghiên cứu hoặc sử dụng tiếng Hebrew. Ví dụ:

    • Exemple: "Il a commencé à hébraïser pour mieux comprendre les textes anciens." (Anh ấy đã bắt đầu học tiếng Hebrew để hiểu hơn các văn bản cổ.)
  2. Ngoại động từ: Khi sử dụng như một ngoại động từ, "hébraïser" có nghĩalàm cho cái gì đó trở thành tiếng Hebrew hoặc áp dụng các yếu tố của văn hóa, ngôn ngữ Hebrew vào một cái gì đó. Ví dụ:

    • Exemple: "Le professeur a hébraïsé le texte pour ses étudiants." (Giáo viên đã chuyển đổi văn bản sang tiếng Hebrew cho sinh viên của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Hébraïser" còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa, khi nói về việc áp dụng ảnh hưởng của văn hóa Hebrew vào một lĩnh vực nào đó. Ví dụ:
    • Exemple: "Ce projet vise à hébraïser la culture locale." (Dự án này nhằm mục đích đưa ảnh hưởng văn hóa Hebrew vào văn hóa địa phương.)
Phân biệt các biến thể
  • "Hébraïser" là dạng nguyên thể. Các biến thể của động từ này khi chia theo các thì khác nhau có thể bao gồm:
    • Hébraïse (ngôi thứ nhất số ít hiện tại)
    • Hébraïsait (ngôi thứ ba số ít quá khứ)
    • Hébraïsant (đang hébraïser - dạng hiện tại phân từ)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hébraïque: Có nghĩa là "thuộc về tiếng Hebrew" hoặc "liên quan đến văn hóa Hebrew".
  • Hébreu: Là danh từ chỉ tiếng Hebrew hoặc người Do Thái.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "hébraïser", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ sử dụng từ "hébreu" trong các bối cảnh khác nhau như: - "Parler hébreu" (Nói tiếng Hebrew) - "Étudier l'hébreu" (Học tiếng Hebrew)

Kết luận

Tóm lại, "hébraïser" là một động từ thú vị trong tiếng Pháp, liên quan đến việc nghiên cứu áp dụng tiếng văn hóa Hebrew.

nội động từ
  1. theo tục lệ -brơ
  2. nghiên cứu tiếng -brơ
  3. sử dụng từ ngữ -brơ
ngoại động từ
  1. -brơ hóa

Comments and discussion on the word "hébraïser"