Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áo in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
áo
áo cánh
áo choàng
áo dài
áo gối
áo giáp
áo khách
áo khoác
áo lá
áo lót
áo lặn
áo mưa
áo ngủ
áo quan
áo quần
áo sơ mi
áo tế
áo thụng
áo trấn thủ
áo tơi
áo vệ sinh
ông táo
ấn Độ giáo
đa thần giáo
đái tháo
đánh tháo
đánh tráo
đáo
đáo đầu
đáo lý
đáo nhiệm
đại náo
đạo giáo
độc đáo
độc thần giáo
bài báo
bá cáo
bái thần giáo
bái vật giáo
bán tháo
báo
báo an
báo ân
báo ảnh
báo ứng
báo đáp
báo đền
báo động
báo cáo
báo cáo viên
báo cô
báo công
báo chí
báo danh
báo giới
báo hại
báo hỷ
báo hiếu
báo hiệu
báo mộng
báo oán
báo phục
báo quán
báo quốc
báo tang
báo tử
báo thù
báo thức
báo tiệp
báo trước
báo vụ viên
báo xuân
báo yên
báo ơn
bát nháo
bích báo
bản cáo trạng
bẩm báo
bố cáo
bố láo
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last