Jump to user comments
noun
- Alert, alarm
- kéo còi báo động
to sound the alarm
- quân đội được đặt trong tình trạng báo động hoàn toàn
the troops were placed on full alert
- nhận được / phát lệnh báo động
to receive/give the alert
- năng suất đã tụt đến mức báo động
the productivity has dropped to an alarming low
- nạn quấy rối tình dục đã gia tăng đến mức báo động
sexual harassments have increased alarmingly
verb