Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
báo động
Jump to user comments
noun  
  • Alert, alarm
    • kéo còi báo động
      to sound the alarm
    • còi báo cháy
      fire alarm
    • quân đội được đặt trong tình trạng báo động hoàn toàn
      the troops were placed on full alert
    • nhận được / phát lệnh báo động
      to receive/give the alert
    • năng suất đã tụt đến mức báo động
      the productivity has dropped to an alarming low
    • nạn quấy rối tình dục đã gia tăng đến mức báo động
      sexual harassments have increased alarmingly
verb  
  • To alarm, to alert
Related search result for "báo động"
Comments and discussion on the word "báo động"