Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áo in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
bổ nháo
bị cáo
bội giáo
biến báo
cao ráo
cáo
cáo bạch
cáo bịnh
cáo biệt
cáo cấp
cáo chung
cáo già
cáo giác
cáo hồi
cáo hưu
cáo lão
cáo lỗi
cáo lui
cáo mật
cáo phó
cáo tạ
cáo từ
cáo tội
cáo thị
cáo trạng
cáo tri
công giáo
cảnh báo
cảnh cáo
cấp báo
cẩn cáo
cháo
cháo ám
cháo hoa
cháo quẩy
chéo áo
chỉ giáo
chu đáo
chuông cáo phó
dự báo
dị giáo
gáo
gia giáo
già láo
giàn giáo
giáo
giáo án
giáo đầu
giáo đồ
giáo điều
giáo đường
giáo cụ
giáo chủ
giáo chức
giáo dân
giáo dục
giáo dục học
giáo giở
giáo giới
giáo học
giáo hữu
giáo hội
giáo hoàng
giáo hoá
giáo huấn
giáo khoa
giáo mác
giáo phái
giáo sĩ
giáo sinh
giáo sư
giáo tài
giáo thụ
giáo trình
giáo vụ
giáo viên
giấy báo
gươm giáo
hàng xáo
háo
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last