Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ánh in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
cánh phấn
cánh quân
cánh quạt
cánh quạt gió
cánh sẻ
cánh sen
cánh sinh
cánh tay
cánh thẳng
cánh trả
cánh vảy
cát cánh
cất cánh
cứu cánh
chánh
chánh án
chánh chủ khảo
chánh hội
chánh phạm
chánh sứ
chánh tổng
chánh văn phòng
chóng vánh
chuyển bánh
dấu thánh
dấu thánh giá
dầu thánh
gánh
gánh hát
gồng gánh
giấy đánh máy
hành chánh
hạ cánh
hẻo lánh
hiển thánh
kéo cánh
kẹo bánh
khánh
khánh chúc
khánh hạ
khánh kiệt
khánh tận
khánh thành
khánh tiết
kinh thánh
lánh
lánh mặt
lánh nạn
lánh xa
lảng tránh
lấp lánh
lẩn tránh
mánh lới
nánh
né tránh
nói thánh tướng
nặng gánh
nhanh nhánh
nhánh
nhấp nhánh
phản ánh
phụ chánh
phe cánh
quánh
quốc khánh
rã cánh
sánh
sánh đôi
sánh bước
sánh duyên
sánh tày
sánh vai
sát cánh
sã cánh
sóng sánh
sải cánh
so sánh
tánh
tên thánh
thánh
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last