Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ánh in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
đánh vần
đánh vật
đánh vỡ
đánh võ
đánh võng
đánh xe
đảo chánh
đầu cánh
địa chánh
đen nhánh
đường tránh
bá tánh
bánh
bánh đa
bánh đa nem
bánh đà
bánh bao
bánh bàng
bánh bèo
bánh bích quy
bánh bò
bánh bỏng
bánh chay
bánh chè
bánh chả
bánh chưng
bánh khảo
bánh khoai
bánh khoái
bánh lái
bánh mì
bánh mật
bánh nếp
bánh ngọt
bánh nướng
bánh phở
bánh phồng
bánh phồng tôm
bánh quế
bánh quy
bánh rán
bánh răng
bánh tày
bánh tét
bánh tôm
bánh tẻ
bánh trái
bánh tráng
bánh vẽ
bánh xèo
bánh xốp
bánh xe
bè cánh
bố chánh
bộ cánh
canh cánh
cành nhánh
cánh
cánh úp
cánh đều
cánh đồng
cánh bèo
cánh buồm
cánh cam
cánh cứng
cánh cửa
cánh cung
cánh gà
cánh gián
cánh giống
cánh hẩu
cánh hoa
cánh khác
cánh khuỷ
cánh kiến
cánh kiến trắng
cánh màng
cánh mũi
cánh môi
cánh nửa
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last