Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ám in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
Đông y Bảo Giám
ám
ám ảnh
ám chỉ
ám hại
ám hiệu
ám muội
ám sát
ám tả
ám thị
ăn bám
đám
đám cháy
đám cưới
đám ma
bám
cám
cám cảnh
cám dỗ
cám ơn
Chí Đám
dám
do thám
gạo tám thơm
gạo tám xoan
giám đốc
giám định
giám binh
giám hộ
giám hiệu
giám khảo
giám mục
giám ngục
giám quốc
giám sát
giám sinh
giám sinh
giám thị
giấy nhám
hám
hôi hám
hôn ám
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
khám
khám đường
khám bệnh
khám nghiệm
khám phá
khám xét
khâm thiên giám
khâm thiên giám
không dám
mật thám
mờ ám
nám
ngam ngám
ngám
Ngư toản y tông kim giám
nhà đám
nhám
nhã giám
niên giám
phá đám
quốc tử giám
Quốc tử giám
rám
rám nắng
rã đám
rừng nhám
sám hối
Tài kiêm tám đấu
tám
tám dã
tám hoánh
tám mươi
Tám ngàn Xuân thu
tám thơm
Tám Tư
Tám Xá
tám xoan
First
< Previous
1
2
Next >
Last