Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khám bệnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Xem xét thân thể người ốm để nghiên cứu triệu chứng mà đoán bệnh và định cách điều trị: Bác sĩ khám bệnh.
Comments and discussion on the word "khám bệnh"