Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
do thám
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Dò xét để nắm được tình hình: máy bay do thám cử người do thám tình hình của đối phương.
Comments and discussion on the word "do thám"