Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for á in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
38
39
40
41
42
43
44
Next >
Last
rắn ráo
rếch rác
rửa ráy
rữa nát
rực sáng
rệp sáp
rễ cái
rỉa ráy
riết ráo
rong lá liễu
rong mái chèo
rong xương cá
ruỗng nát
ruột tá
rơm rác
rượu chát
rước sách
sai áp
sai phái
sai trái
san sát
sang sáng
sanh sánh
say máu
sàm báng
sá
sá bao
sá cày
sá chi
sá gì
sá kể
sá quản
sách
sách đèn
sách chỉ nam
sách dẫn
sách lịch
sách lược
sách nhiễu
sách phong
sách trắng
sách vở
sách xanh
sái
sám hối
sán
sán bò
sán chó
sán dây
sán gai
sán lá
sán lãi
sán lợn
sán lưỡi
sán máng
sán máu
sán xơ mít
sáng
sáng ý
sáng bóng
sáng bạch
sáng chói
sáng chế
sáng choang
sáng dạ
sáng giăng
sáng kiến
sáng láng
sáng lòa
sáng lòe
sáng lóe
sáng lập
sáng lập viên
sáng loáng
sáng mai
sáng mắt
sáng ngày
sáng ngời
sáng nghiệp
sáng nhoáng
First
< Previous
38
39
40
41
42
43
44
Next >
Last