Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for á in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
35
36
37
38
39
40
41
Next >
Last
phải cách
phải cái
phải gái
phải giá
phải trái
phản ánh
phản ánh luận
phản đề án
phản bác
phản cách mạng
phản gián
phản hiến pháp
phản kháng
phản pháo kích
phấn sáp
phẩm cách
phẩm giá
phật giáo
phỏng đoán
phỏng tác
phụ âm hoá
phụ chánh
phụ giáo
phụ tá
phụ trách
phục hoá
phục tráng
phức tạp hoá
phố xá
phốp pháp
phổ quát
phỉ báng
phe cánh
phe phái
phi báo
phi giác quan
phi giáo điều
phi giáo hội
phi pháo
phi pháp
phi thực dân hoá
phiếm ái
phiền toái
pho mát
phong cách
phong cách học
phong hoá
phong thái
phong thánh
phu bốc vác
phung phá
phơi áo
phơi xác
phương án
phương cách
phương pháp
phương pháp học
phương pháp luận
phương sách
pom-mát
quan cách
quan khách
quan sát
quan sát viên
quan tái
quang gánh
quang liệu pháp
quang phát quang
quang quác
quang xúc tác
quanh quánh
quay giáo
quay ráo
quay trái
quà bánh
quà cáp
quà sáng
quá
quá đà
quá đáng
First
< Previous
35
36
37
38
39
40
41
Next >
Last