Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for á in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
kích bác
kín đáo
kính ái
kẽ nách
kế toán
kết án
kết oán
kết thái, trương đăng
kết toán
kỳ quái
kệ xác
ký táng
ký thác
kha khá
khai báo
khai khoáng
khai phá
khai sáng
khai táng
khai thác
khang cát
khang khác
khang kháng
khanh khách
khao khát
khá
khá giả
khá tua
khác
khác biệt
khác chi
khác gì
khác nào
khác thường
khác xa
khách
khách địa
khách hàng
khách khí
khách khứa
khách luống lữ hoài
khách man
khách nợ
khách quan
khách sáo
khách sạn
khách tình
khách thể
khái
khái huyết
khái luận
khái niệm
khái quát
khái quát hóa
khám
khám đường
khám bệnh
khám nghiệm
khám phá
khám xét
khán
khán đài
khán giả
khán hộ
khán thủ
kháng
Kháng (dân tộc)
Kháng (tiếng)
Kháng Ái
Kháng Đón
kháng án
kháng độc tố
Kháng Bung
kháng cáo
kháng cự
kháng chiến
Kháng Dống
Kháng Hốc
kháng nghị
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last