Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "ề" trong tiếng Việt một từ ngữ tính chất giao tiếp khá thân mật được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nói. Đây từ cảm thán, thường được dùng để gọi, nhắc nhở hoặc giục giã ai đó. Dưới đây một số thông tin chi tiết về cách sử dụng từ "ề":

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "ề" từ dùng để gọi, nhắc nhở hay giục giã người khác, thường mang tính chất thân mật gần gũi.
  • Cách sử dụng: Từ "ề" thường đứngđầu câu hoặc giữa câu để tạo sự chú ý, như một cách để thu hút sự quan tâm của người nghe.
2. dụ sử dụng:
  • Gọi người:
    • "Ề! Anh ơi, ra đây một chút!"
  • Nhắc nhở:
    • "Ề! Đừng quên mang theo sách khi đi học nhé!"
  • Giục giã:
    • "Ề! Đi đi chớ, trễ giờ học rồi!"
3. Sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống giao tiếp thân mật, "ề" có thể được dùng để thể hiện sự gợi ý hoặc khuyến khích một cách nhẹ nhàng:
    • "Ề, chúng ta đi uống cà phê đi, thư giãn một chút nào!"
4. Biến thể của từ:
  • Từ "ề" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ hoặc câu có nghĩa khác nhau. dụ:
    • "Ừ, ề!" - thể hiện sự đồng ý hoặc khuyến khích thêm.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • "Này" - cũng từ dùng để gọi hoặc nhắc nhở nhưng phần trang trọng hơn.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Ê" - cũng được sử dụng để gọi ai đó, nhưng thường mang tính chất thân mật hơn nữa.
6. Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "ề", người nói cần chú ý đến ngữ cảnh mối quan hệ với người nghe. Từ này thường không thích hợp trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức.
7. Kết luận:

Từ "ề" một từ ngắn gọn nhưng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, giúp tạo sự gần gũi thân mật.

  1. th. Từ dùng để gọi, nhắc, giục: ề! đi đi chớ.

Comments and discussion on the word "ề"