Characters remaining: 500/500
Translation

ếm

Academic
Friendly

Từ "ếm" trong tiếng Việt có nghĩa chủ yếu liên quan đến các hoạt động tâm linh, mê tín dị đoan. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ sử dụng các từ liên quan.

Định nghĩa
  1. Mê tín: "ếm" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mê tín, tức là những niềm tin không dựa trên cơ sở khoa học thường liên quan đến các yếu tố tâm linh, như ma quỷ, bùa ngải, hoặc các thế lực siêu nhiên khác.

  2. Ý nghĩa chính:

    • Ám ảnh làm cho mất cái may: Khi ai đó bị "ếm", họ thường cảm thấy không may mắn, hay gặp phải những điều xui xẻo. dụ: "Người ta nói rằng nếu ai đó bị ếm thì sẽ gặp phải nhiều điều không thuận lợi trong cuộc sống."
    • Yểm cho mất linh nghiệm: "Yểm" có nghĩalàm cho một vật nào đó không còn tác dụng hoặc không còn linh nghiệm. dụ: "Họ thường ếm những ngôi mộ để làm cho linh hồn không còn gây hại cho người sống."
    • Sử dụng bùa hay pháp thuật: Trong ngữ cảnh này, "ếm" có thể hiểu việc sử dụng các loại bùa chú hoặc pháp thuật để gây hại cho người khác. dụ: " người tin rằng mình bị ếm bởi một người khác cuộc sống gặp nhiều khó khăn."
dụ sử dụng
  • Câu đơn giản: " ấy tin rằng mình bị ếm nên thường đi xem bói."
  • Câu phức tạp: "Trong văn hóa dân gian, người ta thường truyền tai nhau rằng nếu không cẩn thận, bạn có thể bị ếm bởi những người ý định xấu."
Cách sử dụng nâng cao
  • Thể hiện sự nghi ngờ: "Tôi cảm thấy dạo này mình không được may mắn, có thể mình bị ếm."
  • Kết hợp với các từ khác: "Mọi người thường bảo nhau rằng để tránh bị ếm, nên mang theo một bùa bình an."
Phân biệt từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "Yểm" cũng có thể được coi từ đồng nghĩa với "ếm", nhưng "yểm" thường nhấn mạnh hơn về việc sử dụng bùa chú hay pháp thuật để gây hại.
  • Từ gần giống: "Ma" (có thể liên quan đến nguyên nhân gây ra việc ếm) "bùa" (công cụ thường được dùng trong việc ếm).
Chú ý
  • Cần phân biệt giữa "ếm" các từ khác như "trừ tà" (làm phép để xua đuổi tà ma) hay "bùa" (cái vật được sử dụng trong các nghi lễ tâm linh).
  • "Ếm" thường mang connotation tiêu cực, liên quan đến những điều không may, trong khi "trừ tà" lại mang tính tích cực hơn, liên quan đến việc bảo vệ bản thân khỏi điều xấu.
  1. đg. 1. ám ảnh làm cho mất cái may, theo mê tín: Ngồi ếm người ta. Ngr. Yểm cho mất linh nghiệm, theo mê tín: ếm mả. 2. (đph). Dùng bùa hay pháp thuật để hãm hại, theo mê tín. 3. Làm phép trừ tà: ếm quỷ trừ ma.

Comments and discussion on the word "ếm"