Characters remaining: 500/500
Translation

éventer

Academic
Friendly

Từ "éventer" trong tiếng Phápmột động từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh như sau:

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ: "éventer" có thể được hiểu là "hong gió", tức là làm cho một vật nào đó, thườngquần áo hoặc thực phẩm, được tiếp xúc với không khí để làm khô hoặc để loại bỏ độ ẩm.
  2. Khám phá: "éventer" cũng có nghĩa là "khám phá" hay "làm lộ ra", đặc biệt là khi nói về việc phát hiện ra một âm mưu hay bí mật nào đó.
Cách sử dụng
  1. Hong gió:

    • Éventer des habits - Hong gió quần áo.
    • Ví dụ: Il est important d'éventer les vêtements après les avoir lavés pour éviter les mauvaises odeurs. (Rất quan trọng để hong gió quần áo sau khi giặt để tránh mùi hôi.)
  2. Khám phá:

    • Éventer un complot - Khám phá một âm mưu.
    • Ví dụ: La police a réussi à éventer le complot avant qu'il ne soit trop tard. (Cảnh sát đã thành công trong việc khám phá âm mưu trước khi quá muộn.)
  3. Đánh hơi (trong bối cảnh săn bắn):

    • Le chien évente le gibier - Chó đánh hơi con mồi.
    • Ví dụ: Le chien de chasse sait éventer le gibier à des kilomètres de distance. (Chó săn biết đánh hơi mồi từ hàng cây số.)
Biến thể của từ
  • Éventé (phân từ quá khứ) - Thường được sử dụng trong câu bị động hoặc khi diễn tả một hành động đã xảy ra.
  • Éventement (danh từ) - Có thể được dùng để chỉ hành động hoặc quá trình hong gió.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Aérer - Cũng có nghĩa là "hóng gió" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm việc làm cho không khí lưu thông trong một không gian.
  • Dévoiler - Có nghĩa là "làm lộ ra", thường dùng trong ngữ cảnh khám phá thông tin hay sự thật.
Cụm động từ thành ngữ
  • Éventer la mèche - Cụm từ này có nghĩa là "để lộ bí mật" hoặc "tiết lộ thông tin".
    • Ví dụ: Il ne fallait pas éventer la mèche avant le lancement du produit. (Không nên để lộ bí mật trước khi ra mắt sản phẩm.)
Chú ý

Trong khi sử dụng từ "éventer", cần chú ý đến ngữ cảnh bạn đang nói đến. Trong trường hợp nói về quần áo hay thực phẩm, liên quan đến việc hong gió làm khô. Trong khi đó, khi nói về âm mưu hay bí mật, lại mang nghĩa khám phá tiết lộ thông tin.

ngoại động từ
  1. hong gió
    • éventer des habits
      hong áo ra gió
  2. quạt cho (ai)
  3. đảo cho khỏi hấp hơi
    • éventer le grain
      đảo hạt cho khỏi hấp hơi
  4. khám phá
    • éventer un complot
      khám phá ra một âm mưu
  5. (săn bắn) đánh hơi
    • Le chien évente le gibier
      chó đánh hơi con thịt
    • éventer la mèche
      xem mèche

Words Containing "éventer"

Comments and discussion on the word "éventer"