Characters remaining: 500/500
Translation

étalage

Academic
Friendly

Từ "étalage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (l'étalage) có nghĩa chínhsự bày hàng, chỗ bày hàng, hay hàng bày. Từ này thường được sử dụng để chỉ cách hàng hóa được trưng bày trong các cửa hàng, nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng.

Định nghĩa cụ thể:
  1. Sự bày hàng: Là cách các sản phẩm được sắp xếp trình bày trong cửa hàng hoặc trên phố để tạo ấn tượng tốt với khách hàng.

    • Ví dụ: Les étalages du magasin sont très attrayants. (Các hàng bày của cửa hàng rất thu hút.)
  2. Sự phô bày, sự chưng ra: Nghĩa này chỉ việc khoe khoang hoặc thể hiện một điều đó, thườngmột điều tốt đẹp hoặc giá trị.

    • Ví dụ: Il aime faire étalage de sa richesse. (Anh ấy thích khoe của cải của mình.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Faire étalage de: Cụm từ này có nghĩa là "khoe ra" hoặc "phô bày". Bạn có thể sử dụng cụm này để nói về việc thể hiện một điều đó với sự tự hào.
    • Ví dụ: Elle fait étalage de ses talents artistiques. ( ấy khoe khoang tài năng nghệ thuật của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vitrine: Chỉ một tủ kính hoặc cửa kính nơi hàng hóa được trưng bày.

    • Ví dụ: La vitrine du magasin est pleine de nouveaux produits. (Cửa kính của cửa hàng đầy các sản phẩm mới.)
  • Exposition: Có nghĩasự triển lãm, thường dùng trong bối cảnh nghệ thuật hoặc văn hóa.

    • Ví dụ: L'exposition d'art moderne attirent beaucoup de visiteurs. (Triển lãm nghệ thuật hiện đại thu hút nhiều du khách.)
Một số idioms liên quan:
  • Avoir le cœur sur la main: Nghĩa là "rộng rãi", có thể liên kết với việc phô bày sự hào phóng.

  • Mettre en avant: Nghĩa là "đưa ra, làm nổi bật", có thể sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh điều đó trong một bày hàng.

Cách sử dụng nâng cao:

Khi bạn muốn sử dụng từ "étalage" trong văn viết hoặc cuộc hội thoại trang trọng, hãy chú ý đến ngữ cảnh. Bạn có thể sử dụng để bàn về chiến lược tiếp thị, quảng cáo sản phẩm hay cách các thương hiệu thể hiện bản thân trong một thế giới cạnh tranh.

Kết luận:

Từ "étalage" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ để nói về sự bày hàng mà còn để thể hiện những khía cạnh khác của việc phô bày thể hiện bản thân.

danh từ giống đực
  1. sự bày (hàng); chỗ bày hàng; hàng bày
    • Les étalages du magasin
      những hàng bày của cửa hàng
  2. sự phô bày, sự chưng ra, sự khoe
    • Faire étalage de sa richesse
      khoe giàu

Similar Spellings

Words Containing "étalage"

Comments and discussion on the word "étalage"