Characters remaining: 500/500
Translation

épisode

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "épisode" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "tình tiết", "đoạn", hoặc "hồi". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, điện ảnh, hoặc âm nhạc. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Trong văn học hoặc điện ảnh:

    • "Épisode" thường được dùng để chỉ một phần của một câu chuyện lớn hơn, ví dụ như một phần trong một cuốn tiểu thuyết hay một tập trong một bộ phim.
    • Ví dụ: Un film à épisodes - Một bộ phim chia thành nhiều hồi.
    • Câu ví dụ: Le dernier épisode de la série a été très émouvant. - Tập cuối của bộ phim đã rất cảm động.
  2. Trong âm nhạc:

    • "Épisode" có thể chỉ một đoạn hoặc một phần trong một tác phẩm âm nhạc.
    • Ví dụ: Cet épisode musical est très captivant. - Đoạn âm nhạc này rất cuốn hút.
  3. Trong các giai đoạn lịch sử:

    • "Épisode" có thể dùng để mô tả các giai đoạn trong một sự kiện lịch sử.
    • Ví dụ: Les épisodes de la révolution - Các giai đoạn trong cuộc cách mạng.
Các biến thể từ gần giống
  • Épisodique: Tính từ chỉ sự không liên tục, thường dùng để miêu tả một cái gì đó xảy ra theo từng phần hoặc từng giai đoạn.

    • Câu ví dụ: L'histoire est racontée de manière épisodique. - Câu chuyện được kể theo cách từng đoạn.
  • Épisoide: Từ này ít phổ biến hơn thường chỉ dùng trong ngữ cảnh y học để mô tả một cấu trúc hình ống.

Từ đồng nghĩa
  • Chapitre: Chương, đoạn trong một cuốn sách.
  • Segment: Phân đoạn, thường dùng trong các ngữ cảnh khác nhau nhưng có thể thay thế cho "épisode" trong một số trường hợp.
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể
  • Un épisode marquant: Một đoạn đáng nhớ.

    • Câu ví dụ: C'était un épisode marquant de ma vie. - Đómột đoạn đáng nhớ trong cuộc đời tôi.
  • Épisode de transition: Đoạn chuyển tiếp.

    • Câu ví dụ: Cet épisode de transition est crucial pour le développement de l'intrigue. - Đoạn chuyển tiếp này rất quan trọng cho sự phát triển của cốt truyện.
Kết luận

Từ "épisode" rất hữu dụng trong tiếng Pháp có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học đến lịch sử âm nhạc. Bằng cách hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này, bạn sẽ có thể giao tiếp một cách linh hoạt chính xác hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. (văn học) tình tiết
  2. đoạn, hồi
    • Un film à épisodes
      một phim chia nhiều hồi
  3. (âm nhạc) đoạn chen
  4. giai đoạn
    • Les épisodes de la Révolution
      những giai đoạn trong cuộc Cách mạng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "épisode"