Characters remaining: 500/500
Translation

épinette

Academic
Friendly

Từ "épinette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "lưỡi câu bằng gai của cây vân sam" hoặc "đàn êpinette". Đâymột từ có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, dưới đâymột số giải thích chi tiết cùng với ví dụ sử dụng.

Giải thích chi tiết:
  1. Cây vân sam (épineux):

    • "Épinette" có thể chỉ đến một loại cây vân sam, đặc biệt là ở Canada. Cây này những chiếc gai nhọn, từ này có thể dùng khi nói về cây cối trong tự nhiên.
    • Ví dụ: "L'épinette est un arbre très commun dans les forêts canadiennes." (Cây vân sammột loại cây rất phổ biến trong các khu rừngCanada.)
  2. Đàn êpinette:

    • Trong âm nhạc, "épinette" đề cập đến một loại nhạc cụ, tương tự như đàn piano nhưng âm thanh nhẹ nhàng hơn thường được sử dụng trong nhạc dân gian.
    • Ví dụ: "Elle joue de l'épinette avec beaucoup de passion." ( ấy chơi đàn êpinette với rất nhiều đam mê.)
  3. Từ đồng nghĩa:

    • Một số từ có thể gần giống hoặc đồng nghĩa với "épinette" trong ngữ cảnh âm nhạc có thể là "piano" (đàn piano) hoặc "clavecin" (đàn clavecin), nhưng mỗi từ đặc điểm riêng.
  4. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • "Épinette" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "épinette des Vosges" (cây vân sam Vosges) hay "épinette de Norvège" (cây vân sam Na Uy), chỉ các loại cây vân sam khác nhau.
    • Ví dụ nâng cao: "Les épinettes des Vosges ont une belle couleur verte et sont très appréciées dans le domaine de la construction." (Cây vân sam Vosges màu xanh đẹp rất được ưa chuộng trong ngành xây dựng.)
  5. Idioms cụm từ:

    • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "épinette", nhưng bạn có thể thấy từ này được dùng trong các bài hát hoặc thơ ca khi nói về thiên nhiên hoặc âm nhạc.
Lưu ý:
  • Khi học từ "épinette", cần chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, nghĩa của có thể thay đổi tùy theo hoàn cảnh.
  • Hãy thử tìm hiểu thêm về các loại cây khác nhau nhạc cụ trong tiếng Pháp để mở rộng vốn từ vựng của bạn!
danh từ giống cái
  1. lưỡi câu bằng gai
  2. cây vân sam (tên địa phươngCa-na-đa)
  3. (âm nhạc) đàn êpinet
  4. lồng vỗ béo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "épinette"