Từ "épinard" trong tiếng Pháp có nghĩa là "rau bi na" trong tiếng Việt. Đây là một loại rau xanh rất phổ biến, đặc biệt trong ẩm thực phương Tây. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ "épinard":
Định nghĩa
Épinard (danh từ giống đực): Là một loại rau lá có màu xanh đậm, thường được sử dụng trong các món ăn như salad, canh, hay xào.
Ví dụ sử dụng
Pour préparer une salade, ajoutez des épinards frais et des noix. (Để chuẩn bị một món salad, hãy thêm rau bi na tươi và hạt.)
Elle a décidé de cuisiner des épinards à la crème pour le dîner. (Cô ấy quyết định nấu rau bi na với kem cho bữa tối.)
Các biến thể và từ liên quan
Épinardier: Là một từ ít dùng hơn, chỉ đến người trồng rau bi na.
Épinard frais: Rau bi na tươi.
Épinard surgelé: Rau bi na đông lạnh.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Thành ngữ và cụm từ
Chú ý
Trong tiếng Pháp, "épinard" là danh từ giống đực, vì vậy khi sử dụng các tính từ đi kèm, bạn cần phải sử dụng dạng giống đực. Ví dụ: "un épinard" (một rau bi na), "des épinards" (những rau bi na).
Kết luận
Rau bi na không chỉ là một loại thực phẩm tốt cho sức khỏe mà còn là một từ vựng hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.