Characters remaining: 500/500
Translation

éphore

Academic
Friendly

Từ "éphore" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Trong ngữ cảnh lịch sử, "éphore" dùng để chỉ một chức vụ quan trọng trong hệ thống chính trị của thành bang Sparta, nơi những người được gọi là "éphores" trách nhiệm giám sát điều hành hoạt động của thành phố.

Định nghĩa:
  • Éphore (danh từ giống đực): Là một quan chức trong hệ thống chính trị của Sparta, quyền lực trách nhiệm lớn trong việc giám sát các hoạt động của nhà nước quân đội.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les éphores de Sparte avaient un pouvoir immense." (Các ephores của Sparta quyền lực rất lớn.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Dans la société spartiate, les éphores étaient chargés de contrôler les rois et de garantir la discipline." (Trong xã hội Sparta, các ephores nhiệm vụ kiểm soát các vị vua đảm bảo kỷ luật.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài viết lịch sử, bạn có thể nói: "L'importance des éphores dans la structure politique de Sparte est indéniable, car ils étaient les garants de la loi et de l'ordre." (Tầm quan trọng của các ephores trong cấu trúc chính trị của Sparta là không thể phủ nhận, họnhững người bảo đảm luật pháp trật tự.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Éphorats: Là thuật ngữ chỉ thời kỳ hoặc hệ thống các ephores hoạt động.
  • Éphore (tiếng Hy Lạp cổ): ἔφορος, từ này có nghĩa gần giống trong tiếng Pháp.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong tiếng Pháp, không từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "éphore", nhưng có thể so sánh với các chức vụ quan chức khác trong lịch sử như "magistrat" (quan chức) trong hệ thống chính trị khác.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không thành ngữ cụ thể nào sử dụng từ "éphore", bạn có thể sử dụng cụm từ "avoir le pouvoir" ( quyền lực) để nói về quyền lực các ephores nắm giữ.
Lưu ý:
  • Từ "éphore" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử học thuật, không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Học sinh cần chú ý sử dụng từ này trong các ngữ cảnh phù hợp, đặc biệt là khi thảo luận về lịch sử Hy Lạp cổ đại.
danh từ giống đực
  1. (sử học) pháp quan (cổ Hy Lạp)

Similar Spellings

Words Containing "éphore"

Comments and discussion on the word "éphore"