Characters remaining: 500/500
Translation

canéphore

Academic
Friendly

Từ "canéphore" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. được dùng để chỉ những "trinh nữ đội lễ", tức là những cô gái chưa lập gia đình thường được giao nhiệm vụ cử hành các nghi lễ tôn giáo trong các nền văn hóa cổ đại, đặc biệttrong các nghi lễ thờ cúng thần Athena ở Athens, Hy Lạp.

Định Nghĩa
  • Canéphore: Danh từ chỉ trinh nữ đội lễ trong các nghi lễ tôn giáo của người Hy Lạp cổ đại.
Ví dụ Sử Dụng
  1. Trong văn cảnh lịch sử:

    • "Les canéphores jouaient un rôle crucial dans les cérémonies religieuses de la Grèce antique."
    • (Những trinh nữ đội lễ đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ tôn giáo của Hy Lạp cổ đại.)
  2. Trong văn cảnh nghệ thuật:

    • "Dans la sculpture, les canéphores sont souvent représentées portant des offrandes."
    • (Trong điêu khắc, những trinh nữ đội lễ thường được mô tả đang mang theo các lễ vật.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • "Canéphore" không chỉ được dùng để chỉ những cô gái thực hiện nhiệm vụ tôn giáo, mà còn có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về vai trò của phụ nữ trong xã hội cổ đại cách họ được nhìn nhận trong các nghi lễ.
Biến Thể Các Nghĩa Khác
  • "Canéphore" là một danh từ không nhiều biến thể, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể diễn đạt ý nghĩa tương tự như "prêtresse" (nữ tế).
  • Từ gần giống:
    • "Prêtresse" (nữ tế) – mặc dù "prêtresse" có thể chỉ người phụ nữ thực hiện các nghi lễ tôn giáo, không nhất thiết phảitrinh nữ.
    • "Vierge" (trinh nữ) – ám chỉ tình trạng chưa kết hôn, không trực tiếp liên quan đến nghi lễ.
Từ Đồng Nghĩa
  • Prêtresse: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
  • Haut-prêtre/Haute-prêtresse: Những chức sắc tôn giáo cao cấp hơn.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào sử dụng từ "canéphore" trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc văn học, bạn có thể gặp lại từ này.

Kết Luận

"Canéphore" là một thuật ngữ khá đặc biệt chiều sâu văn hóa, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu về lịch sử, văn hóa cổ đại tôn giáo.

danh từ giống cái
  1. (sử học) trinh nữ đội lễ (cổ Hy Lạp)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "canéphore"