Từ "émeutier" trong tiếng Pháp có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa
Danh từ: "émeutier" chỉ những người tham gia vào một cuộc nổi dậy, bạo loạn hay biểu tình. Đây là những người thường hô hào, kêu gọi sự thay đổi hoặc phản đối một điều gì đó trong xã hội.
Tính từ: Mặc dù ít được sử dụng, nó cũng có thể dùng để mô tả những điều liên quan đến bạo loạn hoặc nổi dậy.
Ví dụ sử dụng
Les émeutiers ont pris d'assaut la mairie. (Những người nổi dậy đã tấn công tòa thị chính.)
Il a été arrêté parce qu'il était considéré comme un émeutier. (Anh ấy đã bị bắt vì bị coi là một người nổi dậy.)
Các từ liên quan
Émeute: Từ này có nghĩa là "bạo loạn", "cuộc nổi dậy". Ví dụ: La ville a connu une émeute la semaine dernière. (Thành phố đã trải qua một cuộc bạo loạn tuần trước.)
Émeutier và émeute có mối quan hệ chặt chẽ, vì "émeutier" là người tham gia vào "émeute".
Từ đồng nghĩa
Révolté: Người nổi dậy, người chống đối.
Manifestant: Người biểu tình, nhưng khác với "émeutier" ở chỗ "manifestant" thường chỉ những người tham gia vào biểu tình hòa bình.
Cách sử dụng nâng cao
Trong các bài viết hoặc báo cáo chính trị, bạn có thể sử dụng "émeutier" để mô tả các phong trào xã hội, các cuộc biểu tình lớn hoặc các sự kiện lịch sử, như:
Các thành ngữ và cụm từ liên quan
Mặc dù không có thành ngữ trực tiếp liên quan đến "émeutier", bạn có thể tìm thấy các cụm từ trong ngữ cảnh chính trị như: - Soulèvement populaire: Cuộc nổi dậy của dân chúng. - Révolte civile: Cuộc nổi dậy dân sự.
Chú ý
Khi sử dụng từ "émeutier", cần lưu ý rằng nó có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, vì nó thường liên quan đến bạo lực hoặc sự bất ổn. Hãy cẩn thận với ngữ cảnh khi sử dụng từ này!