Characters remaining: 500/500
Translation

émeutier

Academic
Friendly

Từ "émeutier" trong tiếng Pháp có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  • Danh từ: "émeutier" chỉ những người tham gia vào một cuộc nổi dậy, bạo loạn hay biểu tình. Đâynhững người thường hô hào, kêu gọi sự thay đổi hoặc phản đối một điều đó trong xã hội.
  • Tính từ: Mặc dù ít được sử dụng, cũng có thể dùng để mô tả những điều liên quan đến bạo loạn hoặc nổi dậy.
Ví dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • Les émeutiers ont pris d'assaut la mairie. (Những người nổi dậy đã tấn công tòa thị chính.)
    • Il a été arrêté parce qu'il était considéré comme un émeutier. (Anh ấy đã bị bắt bị coi là một người nổi dậy.)
  2. Tính từ ( hiếm gặp):

    • C'est un événement émeutier, qui a marqué les esprits. (Đómột sự kiện bạo loạn, đã để lại ấn tượng sâu sắc.)
Các từ liên quan
  • Émeute: Từ này có nghĩa là "bạo loạn", "cuộc nổi dậy". Ví dụ: La ville a connu une émeute la semaine dernière. (Thành phố đã trải qua một cuộc bạo loạn tuần trước.)
  • Émeutier émeute mối quan hệ chặt chẽ, "émeutier" là người tham gia vào "émeute".
Từ đồng nghĩa
  • Révolté: Người nổi dậy, người chống đối.
  • Manifestant: Người biểu tình, nhưng khác với "émeutier" ở chỗ "manifestant" thường chỉ những người tham gia vào biểu tình hòa bình.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài viết hoặc báo cáo chính trị, bạn có thể sử dụng "émeutier" để mô tả các phong trào xã hội, các cuộc biểu tình lớn hoặc các sự kiện lịch sử, như:
    • Les émeutiers de 1789 ont changé le cours de l'histoire française. (Những người nổi dậy năm 1789 đã thay đổi dòng chảy của lịch sử Pháp.)
Các thành ngữ cụm từ liên quan

Mặc dù không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "émeutier", bạn có thể tìm thấy các cụm từ trong ngữ cảnh chính trị như: - Soulèvement populaire: Cuộc nổi dậy của dân chúng. - Révolte civile: Cuộc nổi dậy dân sự.

Chú ý

Khi sử dụng từ "émeutier", cần lưu ý rằng có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, thường liên quan đến bạo lực hoặc sự bất ổn. Hãy cẩn thận với ngữ cảnh khi sử dụng từ này!

danh từ
  1. người hô hào nổi dậy, người nổi dậy
tính từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xem émeute

Comments and discussion on the word "émeutier"