Từ "émeute" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la émeute) và có nghĩa là "cuộc bạo loạn" hoặc "cuộc nổi dậy". Đây là một từ chỉ những sự kiện mà một nhóm người, thường là lớn, biểu tình hoặc hành động một cách mạnh mẽ, có thể gây ra sự hỗn loạn và bạo lực.
Định nghĩa:
Émeute (danh từ): Cuộc bạo loạn, nổi dậy, thường liên quan đến sự phản đối hoặc bất mãn xã hội, có thể dẫn đến hành động bạo lực hoặc gây rối.
Ví dụ sử dụng:
Dans la ville, une émeute a éclaté après l'annonce des nouvelles mesures de sécurité.
Les émeutes peuvent être le signe d'un mécontentement profond de la population.
Cách sử dụng nâng cao:
Émeute populaire: Cuộc bạo loạn do dân chúng tổ chức, thường là phản ánh sự bất bình với chính quyền.
Émeute urbaine: Cuộc bạo loạn xảy ra trong các khu vực đô thị, thường liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc chính trị.
Biến thể của từ:
Émeutier: Danh từ chỉ người tham gia vào cuộc bạo loạn.
Émeuter: Động từ, có nghĩa là gây ra bạo loạn hoặc khuấy động.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Révolte: Nổi dậy, cách mạng.
Soulèvement: Nổi dậy, sự nổi loạn.
Troubles: Rối loạn, thường dùng để chỉ tình trạng hỗn loạn xã hội.
Idioms và cụm từ liên quan:
Mettre le feu aux poudres: Nghĩa đen là "đốt lửa vào thuốc súng", nghĩa bóng là gây ra một cuộc bạo loạn hoặc khủng hoảng.
Être dans la rue: Nghĩa là "ở trên đường phố", thường ám chỉ đến việc biểu tình hoặc tham gia vào các hoạt động công cộng.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "émeute", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này thường mang nghĩa tiêu cực và liên quan đến bạo lực.