Characters remaining: 500/500
Translation

émeute

Academic
Friendly

Từ "émeute" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la émeute) có nghĩa là "cuộc bạo loạn" hoặc "cuộc nổi dậy". Đâymột từ chỉ những sự kiện một nhóm người, thườnglớn, biểu tình hoặc hành động một cách mạnh mẽ, có thể gây ra sự hỗn loạn bạo lực.

Định nghĩa:

Émeute (danh từ): Cuộc bạo loạn, nổi dậy, thường liên quan đến sự phản đối hoặc bất mãn xã hội, có thể dẫn đến hành động bạo lực hoặc gây rối.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la ville, une émeute a éclaté après l'annonce des nouvelles mesures de sécurité.

    • (Tại thành phố, một cuộc bạo loạn đã nổ ra sau khi công bố các biện pháp an ninh mới.)
  2. Les émeutes peuvent être le signe d'un mécontentement profond de la population.

    • (Các cuộc bạo loạn có thểdấu hiệu của sự bất mãn sâu sắc trong dân chúng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Émeute populaire: Cuộc bạo loạn do dân chúng tổ chức, thườngphản ánh sự bất bình với chính quyền.
  • Émeute urbaine: Cuộc bạo loạn xảy ra trong các khu vực đô thị, thường liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc chính trị.
Biến thể của từ:
  • Émeutier: Danh từ chỉ người tham gia vào cuộc bạo loạn.
  • Émeuter: Động từ, có nghĩagây ra bạo loạn hoặc khuấy động.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Révolte: Nổi dậy, cách mạng.
  • Soulèvement: Nổi dậy, sự nổi loạn.
  • Troubles: Rối loạn, thường dùng để chỉ tình trạng hỗn loạn xã hội.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Mettre le feu aux poudres: Nghĩa đen là "đốt lửa vào thuốc súng", nghĩa bónggây ra một cuộc bạo loạn hoặc khủng hoảng.
  • Être dans la rue: Nghĩa là "ở trên đường phố", thường ám chỉ đến việc biểu tình hoặc tham gia vào các hoạt động công cộng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "émeute", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến bạo lực.

danh từ giống đực
  1. phân chim ưng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "émeute"