Characters remaining: 500/500
Translation

élonger

Academic
Friendly

Từ "élonger" trong tiếng Pháp có nghĩa là "kéo ra" hoặc "căng ra" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. Đâymột ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ (đối tượng) để hoàn thành ý nghĩa của .

Định nghĩa:
  • Élonger: Kéo dài, căng ra hoặc mở rộng một cái gì đó theo chiều dọc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng hải:

    • Phrase: "Le marin a élonqué la corde pour sécuriser le bateau."
    • Dịch: "Người thủy thủ đã kéo dài dây để đảm bảo an toàn cho chiếc thuyền."
  2. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • Phrase: "Il faut élonger ce câble pour qu'il đạt được kết nối."
    • Dịch: "Cần kéo dài dây cáp này để thể kết nối."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Élonger un délai: Kéo dài thời hạn.

    • Phrase: "Nous avons décidé d’élonger le délai de soumission des projets."
    • Dịch: "Chúng tôi đã quyết định kéo dài hạn nộp dự án."
  • Élonger une distance: Kéo dài khoảng cách.

    • Phrase: "La route a été élongée pour éviter les zones đông đúc."
    • Dịch: "Con đường đã được kéo dài để tránh các khu vực đông đúc."
Các biến thể của từ:
  • Élongement (danh từ): Sự kéo dài, sự căng ra.
    • Phrase: "L'élongement du câble a causé des problèmes de connexion."
    • Dịch: "Sự kéo dài của dây cáp đã gây ra các vấn đề kết nối."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Allonger: Cũng có nghĩakéo dài, nhưng thường dùng trong bối cảnh khác nhau, có thể dùng cho người hoặc vật.

    • Phrase: "Il a allongé son corps sur le canapé."
    • Dịch: "Anh ấy đã nằm dài ra trên ghế sofa."
  • Tirer: Kéo, là một động từ phổ biến hơn có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh.

    • Phrase: "Tire sur la corde pour l'ajuster."
    • Dịch: "Kéo dây để điều chỉnh."
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt liên quan đến "élonger", nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp các biểu thức như "tirer sur la corde" (kéo căng dây) bạn có thể sử dụng để diễn đạt ý tương tự.
Lưu ý:

Khi sử dụng "élonger", hãy chú ý đến ngữ cảnh bạn muốn diễn đạt, có thể khác biệt so với "allonger" hay "tirer".

ngoại động từ
  1. (hàng hải) kéo ra, căng ra
  2. đi dọc theo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "élonger"