Characters remaining: 500/500
Translation

élinguer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "élinguer" là một ngoại động từ, có nghĩa là "buộc dây móc vào kiện hàng để kéo lên". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa, xây dựng các ngành công nghiệp liên quan.

Định nghĩa chi tiết:
  • Élinguer (động từ) - Nghĩabuộc dây móc (còn gọi là dây đeo hoặc dây kéo) vào một kiện hàng, để có thể nâng hoặc di chuyển bằng cần cẩu hoặc các thiết bị nâng khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vận chuyển hàng hóa:

    • Nous devons élinguer cette palette avant de la soulever avec le chariot élévateur. (Chúng ta phải buộc dây móc vào kiện hàng này trước khi nâng lên bằng xe nâng.)
  2. Trong xây dựng:

    • Il est important d’élinguer correctement les matériaux pour éviter les accidents. (Việc buộc dây móc đúng cách cho các vật liệurất quan trọng để tránh tai nạn.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Élingue (danh từ): Là danh từ chỉ dụng cụ, thiết bị dùng để buộc hoặc kéo hàng hóa. Ví dụ: L'élingue est essentielle pour lever des charges lourdes. (Dây móc rất cần thiết để nâng các tải trọng nặng.)

  • Élingage (danh từ): Là quá trình buộc dây móc vào hàng hóa. Ví dụ: L'élingage doit être effectué par des professionnels qualifiés. (Quá trình buộc dây móc phải được thực hiện bởi những chuyên gia trình độ.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hisser: Nghĩanâng lên, thường không nhất thiết phải dùng dây móc như "élinguer". Ví dụ: Nous allons hisser le drapeau. (Chúng ta sẽ nâng cờ lên.)
  • Soulever: Nghĩanâng lên, có thể dùng cho nhiều tình huống khác nhau. Ví dụ: Il faut soulever ce meuble avec précaution. (Cần nâng món đồ nội thất này một cách cẩn thận.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "élinguer", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành để thể hiện kỹ năng sự hiểu biết về lĩnh vực vận chuyển xây dựng.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "élinguer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này chủ yếu được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp kỹ thuật, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
ngoại động từ
  1. buộc dây móc (vào kiện hàng, để kéo lên)

Similar Spellings

Words Containing "élinguer"

Comments and discussion on the word "élinguer"