Characters remaining: 500/500
Translation

élire

Academic
Friendly

Từ "élire" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "bầu" hoặc "lựa chọn". Đâymột từ ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm. "Élire" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc bầu cử hoặc lựa chọn một người nào đó cho một vị trí nào đó.

Định nghĩa:
  1. Bầu cử: Chọn một người vào một vị trí chính trị hoặc một chức vụ nào đó.
    • Ví dụ: élire un député - bầu một nghị sĩ.
  2. Lựa chọn: Chọn một người hoặc một thứ đó trong một nhóm.
    • Ví dụ: élire un arbitre - lựa chọn một trọng tài.
  3. Chọn nơi cư trú: Trong một số ngữ cảnh, "élire" có thể được dùng để chỉ việc chọn nơi ở.
    • Ví dụ: élire domicile - chọn chính quán.
Các biến thể cách sử dụng:
  • Phân từ quá khứ: élu - đã được bầu hoặc lựa chọn.
    • Ví dụ: "Il a été élu président." - Anh ấy đã được bầu làm tổng thống.
  • Thì hiện tại: j'élis, tu élis, il/elle élit, nous élisons, vous élisez, ils/elles élisent.
  • Thì quá khứ: j'ai élu, tu as élu, il/elle a élu, nous avons élu, vous avez élu, ils/elles ont élu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Choisir: có nghĩa là "chọn", nhưng không nhất thiết chỉ dùng trong bối cảnh bầu cử.
    • Ví dụ: choisir un livre - chọn một cuốn sách.
  • Sélectionner: cũng có nghĩa là "lựa chọn", thường dùng trong ngữ cảnh chọn lựa từ một nhóm.
Một số thành ngữ cụm động từ:
  • Élire un roi: bầu một vị vua (thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử).
  • Élire domicile: không chỉ đơn thuầnchọn nơimà còn có nghĩađăngnơi cư trú chính thức.
Lưu ý:

Khi sử dụng "élire", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh. Nếu bạn đang nói về bầu cử chính trị, thường đi kèm với các từ như "député" (nghị sĩ), "président" (tổng thống), "maire" (thị trưởng). Trong khi đó, nếu bạn sử dụng "élire" để chỉ sự lựa chọn chung, bạn có thể dùng với các danh từ khác như "arbitre" (trọng tài) hoặc trong các cụm như "élire domicile".

ngoại động từ
  1. bầu
    • élire un député
      bầu một nghị sĩ
  2. (từ , nghĩa ) lựa chọn
    • élire un arbitre
      lựa chọn trọng tài
    • élire domicile
      chọn chính quán; định nơi

Comments and discussion on the word "élire"